Có 2 kết quả:

貼近 tiē jìn ㄊㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ贴近 tiē jìn ㄊㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to press close to
(2) to snuggle close
(3) intimate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to press close to
(2) to snuggle close
(3) intimate

Bình luận 0